STT Thủ tục Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
3 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
4 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch (Quyết định số 5936/QĐ-UBND ngày 24/6/2021) 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
8 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Đóng cửa mỏ khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản 7 7 0 0 0 0 0 7 6 0 1
15 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khai thác khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
17 Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích thăm dò khoáng sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0